Translation meaning & definition of the word "judgment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phán đoán" sang tiếng Việt
Judgment
[Phán quyết]noun
1. An opinion formed by judging something
- "He was reluctant to make his judgment known"
- "She changed her mind"
- synonym:
- judgment ,
- judgement ,
- mind
1. Một ý kiến được hình thành bằng cách đánh giá một cái gì đó
- "Anh ấy miễn cưỡng làm cho sự phán xét của mình được biết đến"
- "Cô ấy đã thay đổi suy nghĩ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- phán xét ,
- tâm trí
2. The act of judging or assessing a person or situation or event
- "They criticized my judgment of the contestants"
- synonym:
- judgment ,
- judgement ,
- assessment
2. Hành động đánh giá hoặc đánh giá một người hoặc tình huống hoặc sự kiện
- "Họ chỉ trích đánh giá của tôi về các thí sinh"
- từ đồng nghĩa:
- phán xét ,
- đánh giá
3. (law) the determination by a court of competent jurisdiction on matters submitted to it
- synonym:
- judgment ,
- judgement ,
- judicial decision
3. (luật) quyết định của tòa án có thẩm quyền tài phán về các vấn đề được đệ trình lên nó
- từ đồng nghĩa:
- phán xét ,
- quyết định tư pháp
4. The cognitive process of reaching a decision or drawing conclusions
- synonym:
- judgment ,
- judgement ,
- judging
4. Quá trình nhận thức để đạt được quyết định hoặc đưa ra kết luận
- từ đồng nghĩa:
- phán xét
5. The legal document stating the reasons for a judicial decision
- "Opinions are usually written by a single judge"
- synonym:
- opinion ,
- legal opinion ,
- judgment ,
- judgement
5. Văn bản pháp lý nêu rõ lý do cho một quyết định tư pháp
- "Ý kiến thường được viết bởi một thẩm phán duy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- ý kiến ,
- ý kiến pháp lý ,
- phán xét
6. The capacity to assess situations or circumstances shrewdly and to draw sound conclusions
- synonym:
- judgment ,
- judgement ,
- sound judgment ,
- sound judgement ,
- perspicacity
6. Khả năng đánh giá các tình huống hoặc hoàn cảnh một cách sắc sảo và đưa ra kết luận hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- phán xét ,
- phán xét hợp lý ,
- tính dễ thấy
7. The mental ability to understand and discriminate between relations
- synonym:
- sagacity ,
- sagaciousness ,
- judgment ,
- judgement ,
- discernment
7. Khả năng tinh thần để hiểu và phân biệt giữa các mối quan hệ
- từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan ,
- phán xét ,
- phân biệt