Translation meaning & definition of the word "judge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thẩm phán" sang tiếng Việt
Judge
[Thẩm phán]noun
1. A public official authorized to decide questions brought before a court of justice
- synonym:
- judge ,
- justice ,
- jurist
1. Một quan chức nhà nước được ủy quyền để quyết định các câu hỏi được đưa ra trước tòa án công lý
- từ đồng nghĩa:
- thẩm phán ,
- công lý ,
- luật sư
2. An authority who is able to estimate worth or quality
- synonym:
- evaluator ,
- judge
2. Một cơ quan có khả năng ước tính giá trị hoặc chất lượng
- từ đồng nghĩa:
- người đánh giá ,
- thẩm phán
verb
1. Determine the result of (a competition)
- synonym:
- judge
1. Xác định kết quả của (một cuộc thi)
- từ đồng nghĩa:
- thẩm phán
2. Form a critical opinion of
- "I cannot judge some works of modern art"
- "How do you evaluate this grant proposal?" "we shouldn't pass judgment on other people"
- synonym:
- evaluate ,
- pass judgment ,
- judge
2. Hình thành một ý kiến phê bình
- "Tôi không thể đánh giá một số tác phẩm nghệ thuật hiện đại"
- "Làm thế nào để bạn đánh giá đề xuất tài trợ này?" "chúng ta không nên vượt qua sự phán xét về người khác"
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá ,
- thông qua phán xét ,
- thẩm phán
3. Judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
- "I estimate this chicken to weigh three pounds"
- synonym:
- estimate ,
- gauge ,
- approximate ,
- guess ,
- judge
3. Phán xét tạm thời hoặc hình thành ước tính (số lượng hoặc thời gian)
- "Tôi ước tính con gà này nặng ba cân"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính ,
- đo ,
- gần đúng ,
- đoán ,
- thẩm phán
4. Pronounce judgment on
- "They labeled him unfit to work here"
- synonym:
- pronounce ,
- label ,
- judge
4. Phát âm phán xét về
- "Họ gán cho anh ta không phù hợp để làm việc ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- phát âm ,
- nhãn ,
- thẩm phán
5. Put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of
- "The football star was tried for the murder of his wife"
- "The judge tried both father and son in separate trials"
- synonym:
- judge ,
- adjudicate ,
- try
5. Đưa ra xét xử hoặc xét xử một vụ án và ngồi làm thẩm phán tại phiên tòa
- "Ngôi sao bóng đá đã bị xét xử vì tội giết vợ"
- "Thẩm phán đã xét xử cả cha và con trai trong các phiên tòa riêng"
- từ đồng nghĩa:
- thẩm phán ,
- xét xử ,
- thử