Translation meaning & definition of the word "joyfully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui vẻ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Joyfully
[Vui vẻ]/ʤɔɪfəli/
adverb
1. In a joyous and gleeful manner
- "The old man had greeted her gleefully"
- synonym:
- gleefully ,
- joyously ,
- joyfully
1. Một cách vui vẻ và vui vẻ
- "Ông già đã chào đón cô ấy một cách vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English