Translation meaning & definition of the word "jovial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jovial" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jovial
[Jovial]/ʤoʊviəl/
adjective
1. Full of or showing high-spirited merriment
- "When hearts were young and gay"
- "A poet could not but be gay, in such a jocund company"- wordsworth
- "The jolly crowd at the reunion"
- "Jolly old saint nick"
- "A jovial old gentleman"
- "Have a merry christmas"
- "Peals of merry laughter"
- "A mirthful laugh"
- synonym:
- gay ,
- jocund ,
- jolly ,
- jovial ,
- merry ,
- mirthful
1. Đầy đủ hoặc thể hiện merriment tinh thần cao
- "Khi trái tim còn trẻ và đồng tính"
- "Một nhà thơ không thể nhưng là người đồng tính, trong một công ty vui nhộn như vậy" - wordsworth
- "Đám đông vui vẻ trong cuộc hội ngộ"
- "Saint nick cũ vui vẻ"
- "Một ông già vui tính"
- "Có một giáng sinh vui vẻ"
- "Những tiếng cười vui vẻ"
- "Một tiếng cười vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính nam ,
- jocund ,
- vui vẻ ,
- sinh sôi nảy nở
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English