Translation meaning & definition of the word "journey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành trình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Journey
[Hành trình]/ʤərni/
noun
1. The act of traveling from one place to another
- synonym:
- journey ,
- journeying
1. Hành động đi từ nơi này đến nơi khác
- từ đồng nghĩa:
- hành trình
verb
1. Undertake a journey or trip
- synonym:
- travel ,
- journey
1. Thực hiện một hành trình hoặc chuyến đi
- từ đồng nghĩa:
- du lịch ,
- hành trình
2. Travel upon or across
- "Travel the oceans"
- synonym:
- travel ,
- journey
2. Đi du lịch trên hoặc qua
- "Du lịch các đại dương"
- từ đồng nghĩa:
- du lịch ,
- hành trình
Examples of using
It was a long journey.
Đó là một hành trình dài.
We wish you a pleasant journey.
Chúng tôi chúc bạn một hành trình dễ chịu.
I wished him a good journey.
Tôi chúc anh ấy một hành trình tốt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English