Translation meaning & definition of the word "journalist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà báo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Journalist
[Nhà báo]/ʤərnələst/
noun
1. A writer for newspapers and magazines
- synonym:
- journalist
1. Một nhà văn cho báo và tạp chí
- từ đồng nghĩa:
- nhà báo
2. Someone who keeps a diary or journal
- synonym:
- diarist ,
- diary keeper ,
- journalist
2. Ai đó giữ nhật ký hoặc tạp chí
- từ đồng nghĩa:
- người di cư ,
- người giữ nhật ký ,
- nhà báo
Examples of using
I want to be a journalist.
Tôi muốn trở thành một nhà báo.
He's a journalist.
Anh ấy là một nhà báo.
My son is a journalist.
Con trai tôi là một nhà báo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English