Translation meaning & definition of the word "jot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jot
[Jot]/ʤɑt/
noun
1. A brief (and hurriedly handwritten) note
- synonym:
- jotting ,
- jot
1. Một ghi chú ngắn gọn (và vội vàng viết tay)
- từ đồng nghĩa:
- ghi hình ,
- jot
2. A slight but appreciable amount
- "This dish could use a touch of garlic"
- synonym:
- touch ,
- hint ,
- tinge ,
- mite ,
- pinch ,
- jot ,
- speck ,
- soupcon
2. Một lượng nhẹ nhưng đáng giá
- "Món ăn này có thể sử dụng một chút tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chạm ,
- gợi ý ,
- tinge ,
- mite ,
- nhúm ,
- jot ,
- đốm ,
- súp
verb
1. Write briefly or hurriedly
- Write a short note of
- synonym:
- jot down ,
- jot
1. Viết ngắn gọn hoặc vội vàng
- Viết một ghi chú ngắn
- từ đồng nghĩa:
- ghi lại ,
- jot
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English