Translation meaning & definition of the word "josh" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "josh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Josh
[Josh]/ʤɑʃ/
verb
1. Be silly or tease one another
- "After we relaxed, we just kidded around"
- synonym:
- kid ,
- chaff ,
- jolly ,
- josh ,
- banter
1. Ngớ ngẩn hoặc trêu chọc nhau
- "Sau khi chúng tôi thư giãn, chúng tôi chỉ đùa giỡn"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- choff ,
- vui vẻ ,
- trời ơi ,
- banter
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English