Translation meaning & definition of the word "jolt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jolt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jolt
[Jolt]/ʤoʊlt/
noun
1. A sudden jarring impact
- "The door closed with a jolt"
- "All the jars and jolts were smoothed out by the shock absorbers"
- synonym:
- jolt ,
- jar ,
- jounce ,
- shock
1. Một tác động chói tai đột ngột
- "Cánh cửa đóng lại với một cú giật"
- "Tất cả các lọ và jolts đã được làm mịn bằng giảm xóc"
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- bình ,
- jounce ,
- sốc
2. An abrupt spasmodic movement
- synonym:
- jerk ,
- jerking ,
- jolt ,
- saccade
2. Một phong trào co thắt đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- chốt ,
- gói
verb
1. Move or cause to move with a sudden jerky motion
- synonym:
- jolt ,
- jar
1. Di chuyển hoặc gây ra để di chuyển với một chuyển động giật đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- bình
2. Disturb (someone's) composure
- "The audience was jolted by the play"
- synonym:
- jolt
2. Làm phiền (ai đó)
- "Khán giả đã bị giật bởi vở kịch"
- từ đồng nghĩa:
- chốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English