Translation meaning & definition of the word "jolly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jolly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jolly
[Jolly]/ʤɑli/
noun
1. A happy party
- synonym:
- jolly
1. Một bữa tiệc vui vẻ
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ
2. A yawl used by a ship's sailors for general work
- synonym:
- jolly boat ,
- jolly
2. Một chiếc yawl được sử dụng bởi các thủy thủ của một con tàu cho công việc chung
- từ đồng nghĩa:
- thuyền vui vẻ ,
- vui vẻ
verb
1. Be silly or tease one another
- "After we relaxed, we just kidded around"
- synonym:
- kid ,
- chaff ,
- jolly ,
- josh ,
- banter
1. Ngớ ngẩn hoặc trêu chọc nhau
- "Sau khi chúng tôi thư giãn, chúng tôi chỉ đùa giỡn"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- choff ,
- vui vẻ ,
- trời ơi ,
- banter
adjective
1. Full of or showing high-spirited merriment
- "When hearts were young and gay"
- "A poet could not but be gay, in such a jocund company"- wordsworth
- "The jolly crowd at the reunion"
- "Jolly old saint nick"
- "A jovial old gentleman"
- "Have a merry christmas"
- "Peals of merry laughter"
- "A mirthful laugh"
- synonym:
- gay ,
- jocund ,
- jolly ,
- jovial ,
- merry ,
- mirthful
1. Đầy đủ hoặc thể hiện merriment tinh thần cao
- "Khi trái tim còn trẻ và đồng tính"
- "Một nhà thơ không thể nhưng là người đồng tính, trong một công ty vui nhộn như vậy" - wordsworth
- "Đám đông vui vẻ trong cuộc hội ngộ"
- "Saint nick cũ vui vẻ"
- "Một ông già vui tính"
- "Có một giáng sinh vui vẻ"
- "Những tiếng cười vui vẻ"
- "Một tiếng cười vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính nam ,
- jocund ,
- vui vẻ ,
- sinh sôi nảy nở
adverb
1. To a moderately sufficient extent or degree
- "Pretty big"
- "Pretty bad"
- "Jolly decent of him"
- "The shoes are priced reasonably"
- "He is fairly clever with computers"
- synonym:
- reasonably ,
- moderately ,
- pretty ,
- jolly ,
- somewhat ,
- fairly ,
- middling ,
- passably
1. Đến mức độ hoặc mức độ vừa phải
- "Khá lớn"
- "Khá tệ"
- "Jolly đàng hoàng của anh ấy"
- "Đôi giày có giá hợp lý"
- "Anh ấy khá thông minh với máy tính"
- từ đồng nghĩa:
- hợp lý ,
- vừa phải ,
- xinh đẹp ,
- vui vẻ ,
- phần nào ,
- khá ,
- trung gian ,
- thụ động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English