Translation meaning & definition of the word "jokingly" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đùa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jokingly
[Đùa]/ʤoʊkɪŋli/
adverb
1. In jest
- "I asked him jokingly whether he thought he could drive the calcutta-peshawar express"
- synonym:
- jokingly ,
- jestingly
1. Trong trò đùa
- "Tôi hỏi anh ấy một cách đùa giỡn liệu anh ấy có nghĩ rằng anh ấy có thể lái chiếc xe tốc hành calcutta-peshawar"
- từ đồng nghĩa:
- đùa ,
- vui vẻ
2. Not seriously
- "I meant it facetiously"
- synonym:
- facetiously ,
- jokingly ,
- tongue-in-cheek
2. Không nghiêm túc
- "Tôi có nghĩa là nó lịch sự"
- từ đồng nghĩa:
- chăm chú ,
- đùa ,
- lưỡi trong má
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English