Translation meaning & definition of the word "joint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chung" sang tiếng Việt
Joint
[Liên kết]noun
1. (anatomy) the point of connection between two bones or elements of a skeleton (especially if it allows motion)
- synonym:
- joint ,
- articulation ,
- articulatio
1. (giải phẫu) điểm kết nối giữa hai xương hoặc các yếu tố của bộ xương (đặc biệt nếu nó cho phép chuyển động)
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- khớp nối
2. A disreputable place of entertainment
- synonym:
- joint
2. Một nơi giải trí không thể tranh cãi
- từ đồng nghĩa:
- chung
3. The shape or manner in which things come together and a connection is made
- synonym:
- articulation ,
- join ,
- joint ,
- juncture ,
- junction
3. Hình dạng hoặc cách thức mà mọi thứ kết hợp với nhau và một kết nối được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- tham gia ,
- chung ,
- giao lộ ,
- ngã ba
4. A piece of meat roasted or for roasting and of a size for slicing into more than one portion
- synonym:
- roast ,
- joint
4. Một miếng thịt nướng hoặc để rang và có kích thước để cắt thành nhiều phần
- từ đồng nghĩa:
- nướng ,
- chung
5. Junction by which parts or objects are joined together
- synonym:
- joint
5. Ngã ba mà các bộ phận hoặc vật thể được nối với nhau
- từ đồng nghĩa:
- chung
6. Marijuana leaves rolled into a cigarette for smoking
- synonym:
- joint ,
- marijuana cigarette ,
- reefer ,
- stick ,
- spliff
6. Lá cần sa cuộn thành điếu thuốc để hút thuốc
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- cần sa ,
- lạnh hơn ,
- dính ,
- bắn tung tóe
verb
1. Fit as if by joints
- "The boards fit neatly"
- synonym:
- joint
1. Vừa vặn như thể khớp
- "Các bảng phù hợp gọn gàng"
- từ đồng nghĩa:
- chung
2. Provide with a joint
- "The carpenter jointed two pieces of wood"
- synonym:
- joint ,
- articulate
2. Cung cấp với một doanh
- "Người thợ mộc nối hai mảnh gỗ"
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- khớp nối
3. Fasten with a joint
- synonym:
- joint
3. Buộc chặt bằng khớp
- từ đồng nghĩa:
- chung
4. Separate (meat) at the joint
- synonym:
- joint
4. Tách (thịt) tại khớp
- từ đồng nghĩa:
- chung
adjective
1. United or combined
- "A joint session of congress"
- "Joint owners"
- synonym:
- joint
1. Thống nhất hoặc kết hợp
- "Một phiên họp chung của quốc hội"
- "Chủ sở hữu chung"
- từ đồng nghĩa:
- chung
2. Affecting or involving two or more
- "Joint income-tax return"
- "Joint ownership"
- synonym:
- joint
2. Ảnh hưởng hoặc liên quan đến hai hoặc nhiều hơn
- "Lợi nhuận thuế thu nhập chung"
- "Sở hữu chung"
- từ đồng nghĩa:
- chung
3. Involving both houses of a legislature
- "A joint session of congress"
- synonym:
- joint
3. Liên quan đến cả hai nhà của một cơ quan lập pháp
- "Một phiên họp chung của quốc hội"
- từ đồng nghĩa:
- chung