Translation meaning & definition of the word "jogger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạy bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jogger
[Người chạy bộ]/ʤɑgər/
noun
1. Someone who runs a steady slow pace (usually for exercise)
- synonym:
- jogger
1. Một người chạy tốc độ chậm ổn định (thường là để tập thể dục)
- từ đồng nghĩa:
- chạy bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English