Translation meaning & definition of the word "jocular" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jocular" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jocular
[Jocular]/ʤɑkjələr/
adjective
1. Characterized by jokes and good humor
- synonym:
- jesting ,
- jocose ,
- jocular ,
- joking
1. Đặc trưng bởi những trò đùa và hài hước
- từ đồng nghĩa:
- đùa giỡn ,
- jocose ,
- số ít ,
- đùa
adverb
1. With humor
- "They tried to deal with this painful subject jocularly"
- synonym:
- jocosely ,
- jocular
1. Hài hước
- "Họ đã cố gắng đối phó với chủ đề đau đớn này một cách vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- số ít
Examples of using
Tom was in a very jocular mood after being given a raise by his boss.
Tom đang ở trong một tâm trạng rất vui vẻ sau khi được ông chủ của mình tăng lương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English