Translation meaning & definition of the word "jockey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "j Racer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jockey
[Tay đua]/ʤɑki/
noun
1. Someone employed to ride horses in horse races
- synonym:
- jockey
1. Ai đó làm việc để cưỡi ngựa trong các cuộc đua ngựa
- từ đồng nghĩa:
- tay đua
2. An operator of some vehicle or machine or apparatus
- "He's a truck jockey"
- "A computer jockey"
- "A disc jockey"
- synonym:
- jockey
2. Người điều khiển một số phương tiện hoặc máy móc hoặc thiết bị
- "Anh ấy là một tay đua xe tải"
- "Một tay đua máy tính"
- "Một tay đua đĩa"
- từ đồng nghĩa:
- tay đua
verb
1. Defeat someone through trickery or deceit
- synonym:
- cheat ,
- chouse ,
- shaft ,
- screw ,
- chicane ,
- jockey
1. Đánh bại ai đó thông qua mánh khóe hoặc lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- chouse ,
- trục ,
- vít ,
- chicane ,
- tay đua
2. Compete (for an advantage or a position)
- synonym:
- jockey
2. Cạnh tranh (vì một lợi thế hoặc một vị trí)
- từ đồng nghĩa:
- tay đua
3. Ride a racehorse as a professional jockey
- synonym:
- jockey
3. Cưỡi một con ngựa đua như một tay đua chuyên nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- tay đua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English