Translation meaning & definition of the word "jock" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "jock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jock
[Jock]/ʤɑk/
noun
1. A person trained to compete in sports
- synonym:
- athlete ,
- jock
1. Một người được đào tạo để thi đấu thể thao
- từ đồng nghĩa:
- vận động viên ,
- jock
2. A support for the genitals worn by men engaging in strenuous exercise
- synonym:
- athletic supporter ,
- supporter ,
- suspensor ,
- jockstrap ,
- jock
2. Hỗ trợ cho bộ phận sinh dục được mặc bởi những người đàn ông tham gia tập thể dục vất vả
- từ đồng nghĩa:
- người hỗ trợ thể thao ,
- người ủng hộ ,
- đình chỉ ,
- jockstrap ,
- jock
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English