Translation meaning & definition of the word "jittery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jittery" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jittery
[Jittery]/ʤɪtəri/
adjective
1. Characterized by jerky movements
- "A jittery ride"
- synonym:
- jittery
1. Đặc trưng bởi các động tác giật
- "Một chuyến đi vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
2. Being in a tense state
- synonym:
- edgy ,
- high-strung ,
- highly strung ,
- jittery ,
- jumpy ,
- nervy ,
- overstrung ,
- restive ,
- uptight
2. Đang ở trong một trạng thái căng thẳng
- từ đồng nghĩa:
- sắc sảo ,
- cao ,
- rất cao ,
- bồn chồn ,
- nhảy ,
- thần kinh ,
- quá mức ,
- phục hồi ,
- tăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English