Translation meaning & definition of the word "jinks" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jinks" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jinks
[Jinks]/ʤɪŋks/
noun
1. Noisy and mischievous merrymaking
- synonym:
- jinks ,
- high jinks ,
- hijinks ,
- high jinx
1. Vui vẻ ồn ào và tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- jinks ,
- jinks cao ,
- tên không tặc ,
- jinx cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English