Translation meaning & definition of the word "jiggle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jiggle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jiggle
[Cười khúc khích]/ʤɪgəl/
noun
1. A slight irregular shaking motion
- synonym:
- joggle ,
- jiggle
1. Một chuyển động rung không đều
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- lắc lư
verb
1. Move to and fro
- "Don't jiggle your finger while the nurse is putting on the bandage!"
- synonym:
- jiggle ,
- joggle ,
- wiggle
1. Di chuyển đến và đi
- "Đừng lắc lư ngón tay của bạn trong khi y tá đang băng bó!"
- từ đồng nghĩa:
- lắc lư ,
- chuyển đổi ,
- ngọ nguậy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English