Translation meaning & definition of the word "jiffy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jiffy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jiffy
[Jiffy]/ʤɪfi/
noun
1. A very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
- "If i had the chance i'd do it in a flash"
- synonym:
- blink of an eye ,
- flash ,
- heartbeat ,
- instant ,
- jiffy ,
- split second ,
- trice ,
- twinkling ,
- wink ,
- New York minute
1. Một thời gian rất ngắn (như thời gian cần mắt để chớp mắt hoặc tim đập)
- "Nếu tôi có cơ hội tôi sẽ làm điều đó trong nháy mắt"
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- đèn flash ,
- nhịp tim ,
- tức thì ,
- jiffy ,
- chia đôi ,
- trice ,
- lấp lánh ,
- nháy mắt ,
- Phút New York
Examples of using
He fixed the problem in a jiffy.
Anh ấy đã khắc phục vấn đề trong nháy mắt.
He fixed the problem in a jiffy.
Anh ấy đã khắc phục vấn đề trong nháy mắt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English