Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "jibe" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jibe" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Jibe

[Jibe]
/ʤaɪb/

noun

1. An aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect

  • "His parting shot was `drop dead'"
  • "She threw shafts of sarcasm"
  • "She takes a dig at me every chance she gets"
    synonym:
  • shot
  • ,
  • shaft
  • ,
  • slam
  • ,
  • dig
  • ,
  • barb
  • ,
  • jibe
  • ,
  • gibe

1. Một nhận xét tích cực nhắm vào một người như tên lửa và có ý định có hiệu lực

  • "Cú đánh chia tay của anh ấy là 'thả chết'"
  • "Cô ấy ném trục mỉa mai"
  • "Cô ấy đào tôi mỗi khi có cơ hội"
    từ đồng nghĩa:
  • bắn
  • ,
  • trục
  • ,
  • slam
  • ,
  • đào
  • ,
  • thịt nướng
  • ,
  • jibe
  • ,
  • gibe

verb

1. Be compatible, similar or consistent

  • Coincide in their characteristics
  • "The two stories don't agree in many details"
  • "The handwriting checks with the signature on the check"
  • "The suspect's fingerprints don't match those on the gun"
    synonym:
  • match
  • ,
  • fit
  • ,
  • correspond
  • ,
  • check
  • ,
  • jibe
  • ,
  • gibe
  • ,
  • tally
  • ,
  • agree

1. Tương thích, tương tự hoặc nhất quán

  • Trùng hợp với đặc điểm của chúng
  • "Hai câu chuyện không đồng ý trong nhiều chi tiết"
  • "Kiểm tra chữ viết tay với chữ ký trên séc"
  • "Dấu vân tay của nghi phạm không khớp với những người trên súng"
    từ đồng nghĩa:
  • trận đấu
  • ,
  • vừa vặn
  • ,
  • tương ứng
  • ,
  • kiểm tra
  • ,
  • jibe
  • ,
  • gibe
  • ,
  • kiểm đếm
  • ,
  • đồng ý

2. Shift from one side of the ship to the other

  • "The sail jibbed wildly"
    synonym:
  • jibe
  • ,
  • gybe
  • ,
  • jib
  • ,
  • change course

2. Chuyển từ bên này sang bên kia

  • "Cánh buồm rung chuyển điên cuồng"
    từ đồng nghĩa:
  • jibe
  • ,
  • con quay
  • ,
  • jib
  • ,
  • thay đổi khóa học