Translation meaning & definition of the word "jib" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "jib" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jib
[Jib]/ʤɪb/
noun
1. Any triangular fore-and-aft sail (set forward of the foremast)
- synonym:
- jib
1. Bất kỳ cánh buồm hình tam giác trước và sau (đặt về phía trước của foremast)
- từ đồng nghĩa:
- jib
verb
1. Refuse to comply
- synonym:
- resist ,
- balk ,
- baulk ,
- jib
1. Từ chối tuân thủ
- từ đồng nghĩa:
- chống cự ,
- phấn ,
- baulk ,
- jib
2. Shift from one side of the ship to the other
- "The sail jibbed wildly"
- synonym:
- jibe ,
- gybe ,
- jib ,
- change course
2. Chuyển từ bên này sang bên kia
- "Cánh buồm rung chuyển điên cuồng"
- từ đồng nghĩa:
- jibe ,
- con quay ,
- jib ,
- thay đổi khóa học
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English