Translation meaning & definition of the word "jewelry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trang sức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jewelry
[Trang sức]/ʤuəlri/
noun
1. An adornment (as a bracelet or ring or necklace) made of precious metals and set with gems (or imitation gems)
- synonym:
- jewelry ,
- jewellery
1. Một vật trang sức (như một chiếc vòng tay hoặc vòng hoặc vòng cổ) làm bằng kim loại quý và được đặt bằng đá quý (hoặc đá quý giả)
- từ đồng nghĩa:
- trang sức ,
- đồ trang sức
Examples of using
I want to report the loss of some jewelry.
Tôi muốn báo cáo sự mất mát của một số đồ trang sức.
Tom's wife loves to exhibit her jewelry.
Vợ của Tom thích trưng bày đồ trang sức của mình.
She was captured trying to steal jewelry.
Cô bị bắt khi cố lấy cắp đồ trang sức.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English