Translation meaning & definition of the word "jet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy bay phản lực" sang tiếng Việt
Jet
[Máy bay phản lực]noun
1. An airplane powered by one or more jet engines
- synonym:
- jet ,
- jet plane ,
- jet-propelled plane
1. Một chiếc máy bay được cung cấp bởi một hoặc nhiều động cơ phản lực
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực
2. The occurrence of a sudden discharge (as of liquid)
- synonym:
- jet ,
- squirt ,
- spurt ,
- spirt
2. Sự xuất hiện của một chất thải đột ngột (như chất lỏng)
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực ,
- mực ,
- bứt phá ,
- spirt
3. A hard black form of lignite that takes a brilliant polish and is used in jewelry or ornamentation
- synonym:
- jet
3. Một dạng than non màu đen cứng có chất đánh bóng rực rỡ và được sử dụng trong đồ trang sức hoặc trang trí
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực
4. Atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward
- synonym:
- jet ,
- blue jet ,
- reverse lightning
4. Sự phóng khí quyển (kéo dài 10 msec) bùng phát từ đỉnh của những đám mây bão khổng lồ trong những hình nón màu xanh mở rộng khi chúng lóe lên
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực ,
- máy bay phản lực màu xanh ,
- sét ngược
5. Street names for ketamine
- synonym:
- K ,
- jet ,
- super acid ,
- special K ,
- honey oil ,
- green ,
- cat valium ,
- super C
5. Tên đường phố cho ketamine
- từ đồng nghĩa:
- K ,
- máy bay phản lực ,
- siêu axit ,
- đặc biệt K ,
- dầu mật ong ,
- xanh ,
- mèo valium ,
- siêu C
6. An artificially produced flow of water
- synonym:
- fountain ,
- jet
6. Một dòng nước được sản xuất nhân tạo
- từ đồng nghĩa:
- đài phun nước ,
- máy bay phản lực
verb
1. Issue in a jet
- Come out in a jet
- Stream or spring forth
- "Water jetted forth"
- "Flames were jetting out of the building"
- synonym:
- jet ,
- gush
1. Vấn đề trong một máy bay phản lực
- Đi ra trong một máy bay phản lực
- Suối hoặc xuân
- "Nước phun ra"
- "Ngọn lửa đang bay ra khỏi tòa nhà"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực ,
- phun ra
2. Fly a jet plane
- synonym:
- jet
2. Bay máy bay phản lực
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực
adjective
1. Of the blackest black
- Similar to the color of jet or coal
- synonym:
- coal-black ,
- jet ,
- jet-black ,
- pitchy ,
- sooty
1. Màu đen nhất
- Tương tự như màu của máy bay phản lực hoặc than
- từ đồng nghĩa:
- than đen ,
- máy bay phản lực ,
- máy bay phản lực đen ,
- cao độ ,
- sooty