Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "jerk" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "jerk" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Jerk

[Giật]
/ʤərk/

noun

1. A dull stupid fatuous person

    synonym:
  • jerk
  • ,
  • dork

1. Một người ngu ngốc ngu ngốc

    từ đồng nghĩa:
  • giật
  • ,
  • dork

2. An abrupt spasmodic movement

    synonym:
  • jerk
  • ,
  • jerking
  • ,
  • jolt
  • ,
  • saccade

2. Một phong trào co thắt đột ngột

    từ đồng nghĩa:
  • giật
  • ,
  • chốt
  • ,
  • gói

3. (mechanics) the rate of change of acceleration

    synonym:
  • jerk

3. (cơ học) tốc độ thay đổi gia tốc

    từ đồng nghĩa:
  • giật

4. Meat (especially beef) cut in strips and dried in the sun

    synonym:
  • jerky
  • ,
  • jerked meat
  • ,
  • jerk

4. Thịt (đặc biệt là thịt bò) cắt thành dải và sấy khô dưới ánh mặt trời

    từ đồng nghĩa:
  • giật
  • ,
  • thịt giật

5. Raising a weight from shoulder height to above the head by straightening the arms

    synonym:
  • jerk

5. Nâng trọng lượng từ cao ngang vai lên trên đầu bằng cách duỗi thẳng cánh tay

    từ đồng nghĩa:
  • giật

6. A sudden abrupt pull

    synonym:
  • tug
  • ,
  • jerk

6. Kéo đột ngột

    từ đồng nghĩa:
  • kéo
  • ,
  • giật

verb

1. Pull, or move with a sudden movement

  • "He turned the handle and jerked the door open"
    synonym:
  • yank
  • ,
  • jerk

1. Kéo hoặc di chuyển với một chuyển động đột ngột

  • "Anh ta xoay tay cầm và mở cửa"
    từ đồng nghĩa:
  • yank
  • ,
  • giật

2. Move with abrupt, seemingly uncontrolled motions

  • "The patient's legs were jerkings"
    synonym:
  • jerk
  • ,
  • twitch

2. Di chuyển với các chuyển động đột ngột, dường như không kiểm soát

  • "Chân của bệnh nhân bị giật"
    từ đồng nghĩa:
  • giật
  • ,
  • co giật

3. Make an uncontrolled, short, jerky motion

  • "His face is twitching"
    synonym:
  • twitch
  • ,
  • jerk

3. Tạo ra một chuyển động không kiểm soát, ngắn, giật

  • "Khuôn mặt anh co giật"
    từ đồng nghĩa:
  • co giật
  • ,
  • giật

4. Jump vertically, with legs stiff and back arched

  • "The yung filly bucked"
    synonym:
  • buck
  • ,
  • jerk
  • ,
  • hitch

4. Nhảy thẳng đứng, hai chân cứng và cong lưng

  • "Yung filly xô"
    từ đồng nghĩa:
  • ,
  • giật
  • ,
  • quá giang

5. Throw or toss with a quick motion

  • "Flick a piece of paper across the table"
  • "Jerk his head"
    synonym:
  • jerk
  • ,
  • flick

5. Ném hoặc ném với một chuyển động nhanh

  • "Lúng một mảnh giấy trên bàn"
  • "Jerk đầu của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • giật
  • ,
  • flick

Examples of using

Tom's a jerk.
Tom là một thằng ngốc.
Tom didn't want Mary to think he was a jerk.
Tom không muốn Mary nghĩ rằng anh ta là một thằng ngốc.
He's a cold-hearted jerk.
Anh ta là một thằng ngốc lạnh lùng.