Translation meaning & definition of the word "jerk" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "jerk" sang tiếng Việt
Jerk
[Giật]noun
1. A dull stupid fatuous person
- synonym:
- jerk ,
- dork
1. Một người ngu ngốc ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- dork
2. An abrupt spasmodic movement
- synonym:
- jerk ,
- jerking ,
- jolt ,
- saccade
2. Một phong trào co thắt đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- chốt ,
- gói
3. (mechanics) the rate of change of acceleration
- synonym:
- jerk
3. (cơ học) tốc độ thay đổi gia tốc
- từ đồng nghĩa:
- giật
4. Meat (especially beef) cut in strips and dried in the sun
- synonym:
- jerky ,
- jerked meat ,
- jerk
4. Thịt (đặc biệt là thịt bò) cắt thành dải và sấy khô dưới ánh mặt trời
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- thịt giật
5. Raising a weight from shoulder height to above the head by straightening the arms
- synonym:
- jerk
5. Nâng trọng lượng từ cao ngang vai lên trên đầu bằng cách duỗi thẳng cánh tay
- từ đồng nghĩa:
- giật
6. A sudden abrupt pull
- synonym:
- tug ,
- jerk
6. Kéo đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- giật
verb
1. Pull, or move with a sudden movement
- "He turned the handle and jerked the door open"
- synonym:
- yank ,
- jerk
1. Kéo hoặc di chuyển với một chuyển động đột ngột
- "Anh ta xoay tay cầm và mở cửa"
- từ đồng nghĩa:
- yank ,
- giật
2. Move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
- "The patient's legs were jerkings"
- synonym:
- jerk ,
- twitch
2. Di chuyển với các chuyển động đột ngột, dường như không kiểm soát
- "Chân của bệnh nhân bị giật"
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- co giật
3. Make an uncontrolled, short, jerky motion
- "His face is twitching"
- synonym:
- twitch ,
- jerk
3. Tạo ra một chuyển động không kiểm soát, ngắn, giật
- "Khuôn mặt anh co giật"
- từ đồng nghĩa:
- co giật ,
- giật
4. Jump vertically, with legs stiff and back arched
- "The yung filly bucked"
- synonym:
- buck ,
- jerk ,
- hitch
4. Nhảy thẳng đứng, hai chân cứng và cong lưng
- "Yung filly xô"
- từ đồng nghĩa:
- xô ,
- giật ,
- quá giang
5. Throw or toss with a quick motion
- "Flick a piece of paper across the table"
- "Jerk his head"
- synonym:
- jerk ,
- flick
5. Ném hoặc ném với một chuyển động nhanh
- "Lúng một mảnh giấy trên bàn"
- "Jerk đầu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- flick