Translation meaning & definition of the word "jaw" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jaw" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jaw
[Hàm]/ʤɔ/
noun
1. The part of the skull of a vertebrate that frames the mouth and holds the teeth
- synonym:
- jaw
1. Một phần của hộp sọ của động vật có xương sống đóng khung miệng và giữ răng
- từ đồng nghĩa:
- hàm
2. The bones of the skull that frame the mouth and serve to open it
- The bones that hold the teeth
- synonym:
- jaw
2. Xương sọ đóng khung miệng và phục vụ để mở nó
- Xương giữ răng
- từ đồng nghĩa:
- hàm
3. Holding device consisting of one or both of the opposing parts of a tool that close to hold an object
- synonym:
- jaw
3. Thiết bị giữ bao gồm một hoặc cả hai phần đối lập của công cụ gần giữ vật thể
- từ đồng nghĩa:
- hàm
verb
1. Talk socially without exchanging too much information
- "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
- synonym:
- chew the fat ,
- shoot the breeze ,
- chat ,
- confabulate ,
- confab ,
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chatter ,
- chaffer ,
- natter ,
- gossip ,
- jaw ,
- claver ,
- visit
1. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin
- "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
- từ đồng nghĩa:
- nhai mỡ ,
- chụp gió ,
- trò chuyện ,
- tâm sự ,
- conflab ,
- chitchat ,
- nói nhảm ,
- người chia sẻ ,
- natter ,
- tin đồn ,
- hàm ,
- claver ,
- thăm
2. Talk incessantly and tiresomely
- synonym:
- yack ,
- jaw ,
- yack away ,
- rattle on ,
- yap away
2. Nói chuyện không ngừng và mệt mỏi
- từ đồng nghĩa:
- yack ,
- hàm ,
- yack đi ,
- rầm rầm ,
- yap đi
3. Chew (food)
- To bite and grind with the teeth
- "He jawed his bubble gum"
- "Chew your food and don't swallow it!"
- "The cows were masticating the grass"
- synonym:
- chew ,
- masticate ,
- manducate ,
- jaw
3. Nhai (thức ăn)
- Cắn và nghiền bằng răng
- "Anh ấy quai hàm kẹo cao su bong bóng của mình"
- "Hãy nhai thức ăn của bạn và đừng nuốt nó!"
- "Những con bò đang nhai cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- masticate ,
- ủy thác ,
- hàm
4. Censure severely or angrily
- "The mother scolded the child for entering a stranger's car"
- "The deputy ragged the prime minister"
- "The customer dressed down the waiter for bringing cold soup"
- synonym:
- call on the carpet ,
- take to task ,
- rebuke ,
- rag ,
- trounce ,
- reproof ,
- lecture ,
- reprimand ,
- jaw ,
- dress down ,
- call down ,
- scold ,
- chide ,
- berate ,
- bawl out ,
- remonstrate ,
- chew out ,
- chew up ,
- have words ,
- lambaste ,
- lambast
4. Kiểm duyệt nghiêm trọng hoặc giận dữ
- "Người mẹ mắng đứa trẻ vì đã vào xe của người lạ"
- "Phó đã rách rưới thủ tướng"
- "Khách hàng mặc quần áo cho người phục vụ để mang súp lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- gọi trên thảm ,
- nhận nhiệm vụ ,
- quở trách ,
- giẻ rách ,
- trounce ,
- trách móc ,
- bài giảng ,
- khiển trách ,
- hàm ,
- ăn mặc xuống ,
- gọi xuống ,
- mắng ,
- chide ,
- berate ,
- ra ngoài ,
- kết hợp lại ,
- nhai ra ,
- nhai ,
- có lời ,
- thịt cừu
Examples of using
He received a tremendous punch on the jaw from his opponent.
Anh ta nhận được một cú đấm cực lớn vào hàm từ đối thủ của mình.
He got a broken jaw and lost some teeth.
Anh ta bị gãy hàm và mất một số răng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English