Translation meaning & definition of the word "javelin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "javelin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Javelin
[Javelin]/ʤævələn/
noun
1. An athletic competition in which a javelin is thrown as far as possible
- synonym:
- javelin
1. Một cuộc thi thể thao trong đó một javelin được ném càng nhiều càng tốt
- từ đồng nghĩa:
- lao
2. A spear thrown as a weapon or in competitive field events
- synonym:
- javelin
2. Một ngọn giáo được ném làm vũ khí hoặc trong các sự kiện cạnh tranh
- từ đồng nghĩa:
- lao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English