Translation meaning & definition of the word "jargon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biệt ngữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jargon
[Jargon]/ʤɑrgən/
noun
1. A characteristic language of a particular group (as among thieves)
- "They don't speak our lingo"
- synonym:
- slang ,
- cant ,
- jargon ,
- lingo ,
- argot ,
- patois ,
- vernacular
1. Một ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm cụ thể (như trong số những tên trộm)
- "Họ không nói biệt ngữ của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng ,
- không thể ,
- biệt ngữ ,
- argot ,
- yêu nước ,
- bản địa
2. A colorless (or pale yellow or smoky) variety of zircon
- synonym:
- jargoon ,
- jargon
2. Một loại zircon không màu (hoặc vàng nhạt hoặc khói)
- từ đồng nghĩa:
- biệt ngữ
3. Specialized technical terminology characteristic of a particular subject
- synonym:
- jargon
3. Thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành đặc trưng của một chủ đề cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- biệt ngữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English