Translation meaning & definition of the word "jar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jar
[Bình]/ʤɑr/
noun
1. A vessel (usually cylindrical) with a wide mouth and without handles
- synonym:
- jar
1. Một tàu (thường là hình trụ) có miệng rộng và không có tay cầm
- từ đồng nghĩa:
- bình
2. The quantity contained in a jar
- "He drank a jar of beer"
- synonym:
- jar ,
- jarful
2. Số lượng chứa trong một cái lọ
- "Anh ấy đã uống một lọ bia"
- từ đồng nghĩa:
- bình ,
- vui vẻ
3. A sudden jarring impact
- "The door closed with a jolt"
- "All the jars and jolts were smoothed out by the shock absorbers"
- synonym:
- jolt ,
- jar ,
- jounce ,
- shock
3. Một tác động chói tai đột ngột
- "Cánh cửa đóng lại với một cú giật"
- "Tất cả các lọ và jolts đã được làm mịn bằng giảm xóc"
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- bình ,
- jounce ,
- sốc
verb
1. Be incompatible
- Be or come into conflict
- "These colors clash"
- synonym:
- clash ,
- jar ,
- collide
1. Không tương thích
- Được hoặc đi vào xung đột
- "Những màu này đụng độ"
- từ đồng nghĩa:
- đụng độ ,
- bình ,
- va chạm
2. Move or cause to move with a sudden jerky motion
- synonym:
- jolt ,
- jar
2. Di chuyển hoặc gây ra để di chuyển với một chuyển động giật đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- bình
3. Shock physically
- "Georgia was shaken up in the tech game"
- synonym:
- jar ,
- shake up ,
- bump around
3. Sốc về thể chất
- "Georgia đã bị chấn động trong trò chơi tech"
- từ đồng nghĩa:
- bình ,
- lắc ,
- vết sưng xung quanh
4. Affect in a disagreeable way
- "This play jarred the audience"
- synonym:
- jar
4. Ảnh hưởng theo cách không đồng ý
- "Vở kịch này làm náo loạn khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- bình
5. Place in a cylindrical vessel
- "Jar the jam"
- synonym:
- jar
5. Đặt trong một tàu hình trụ
- "Jar mứt"
- từ đồng nghĩa:
- bình
Examples of using
The lid screws onto the jar.
Các ốc vít nắp vào bình.
I want a jar of preserves.
Tôi muốn một lọ bảo quản.
He works in a jar.
Anh ấy làm việc trong một cái lọ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English