Translation meaning & definition of the word "jam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jam" sang tiếng Việt
Jam
[Mứt]noun
1. Preserve of crushed fruit
- synonym:
- jam
1. Bảo quản trái cây nghiền
- từ đồng nghĩa:
- mứt
2. Informal terms for a difficult situation
- "He got into a terrible fix"
- "He made a muddle of his marriage"
- synonym:
- fix ,
- hole ,
- jam ,
- mess ,
- muddle ,
- pickle ,
- kettle of fish
2. Điều khoản không chính thức cho một tình huống khó khăn
- "Anh ấy đã sửa chữa khủng khiếp"
- "Anh ấy đã làm một cuộc hôn nhân của cuộc hôn nhân của mình"
- từ đồng nghĩa:
- sửa chữa ,
- lỗ ,
- mứt ,
- lộn xộn ,
- vũng bùn ,
- dưa chua ,
- ấm đun nước của cá
3. A dense crowd of people
- synonym:
- crush ,
- jam ,
- press
3. Một đám đông người dày đặc
- từ đồng nghĩa:
- lòng ,
- mứt ,
- nhấn
4. Deliberate radiation or reflection of electromagnetic energy for the purpose of disrupting enemy use of electronic devices or systems
- synonym:
- jamming ,
- electronic jamming ,
- jam
4. Cố tình phóng xạ hoặc phản xạ năng lượng điện từ nhằm mục đích phá vỡ việc sử dụng các thiết bị hoặc hệ thống điện tử của kẻ thù
- từ đồng nghĩa:
- gây nhiễu ,
- gây nhiễu điện tử ,
- mứt
verb
1. Press tightly together or cram
- "The crowd packed the auditorium"
- synonym:
- throng ,
- mob ,
- pack ,
- pile ,
- jam
1. Ấn chặt vào nhau hoặc nhồi nhét
- "Đám đông chật kín khán phòng"
- từ đồng nghĩa:
- đông đảo ,
- đám đông ,
- gói ,
- cọc ,
- mứt
2. Push down forcibly
- "The driver jammed the brake pedal to the floor"
- synonym:
- jam
2. Đẩy xuống cưỡng bức
- "Người lái xe bị kẹt bàn đạp phanh xuống sàn"
- từ đồng nghĩa:
- mứt
3. Crush or bruise
- "Jam a toe"
- synonym:
- jam ,
- crush
3. Nghiền nát hoặc bầm tím
- "Jam một ngón chân"
- từ đồng nghĩa:
- mứt ,
- lòng
4. Interfere with or prevent the reception of signals
- "Jam the voice of america"
- "Block the signals emitted by this station"
- synonym:
- jam ,
- block
4. Can thiệp hoặc ngăn chặn việc thu tín hiệu
- "Jam the voice of america"
- "Chặn các tín hiệu phát ra từ trạm này"
- từ đồng nghĩa:
- mứt ,
- khối
5. Get stuck and immobilized
- "The mechanism jammed"
- synonym:
- jam
5. Bị mắc kẹt và bất động
- "Cơ chế bị kẹt"
- từ đồng nghĩa:
- mứt
6. Crowd or pack to capacity
- "The theater was jampacked"
- synonym:
- jam ,
- jampack ,
- ram ,
- chock up ,
- cram ,
- wad
6. Đám đông hoặc đóng gói để có năng lực
- "Nhà hát đã bị xáo trộn"
- từ đồng nghĩa:
- mứt ,
- jampack ,
- ram ,
- nghẹt thở ,
- nhồi nhét ,
- mốt
7. Block passage through
- "Obstruct the path"
- synonym:
- obstruct ,
- obturate ,
- impede ,
- occlude ,
- jam ,
- block ,
- close up
7. Chặn đường đi qua
- "Cản trở con đường"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- chính xác ,
- chẩm ,
- mứt ,
- khối ,
- đóng lên