Translation meaning & definition of the word "jack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jack" sang tiếng Việt
Jack
[Jack]noun
1. A small worthless amount
- "You don't know jack"
- synonym:
- jack ,
- doodly-squat ,
- diddly-squat ,
- diddlysquat ,
- diddly-shit ,
- diddlyshit ,
- diddly ,
- diddley ,
- squat ,
- shit
1. Một số tiền nhỏ vô giá trị
- "Bạn không biết jack"
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- hình vuông ,
- ngồi xổm ,
- diddlysquat ,
- chết tiệt ,
- diddlyshit ,
- khéo léo ,
- diddley
2. A man who serves as a sailor
- synonym:
- mariner ,
- seaman ,
- tar ,
- Jack-tar ,
- Jack ,
- old salt ,
- seafarer ,
- gob ,
- sea dog
2. Một người đàn ông phục vụ như một thủy thủ
- từ đồng nghĩa:
- thủy thủ ,
- nhựa đường ,
- Jack-tar ,
- Jack ,
- muối cũ ,
- người đi biển ,
- yêu tinh ,
- chó biển
3. Someone who works with their hands
- Someone engaged in manual labor
- synonym:
- laborer ,
- manual laborer ,
- labourer ,
- jack
3. Một người làm việc bằng tay
- Ai đó tham gia lao động chân tay
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- lao động chân tay ,
- jack
4. Immense east indian fruit resembling breadfruit
- It contains an edible pulp and nutritious seeds that are commonly roasted
- synonym:
- jackfruit ,
- jak ,
- jack
4. Trái cây đông ấn rộng lớn giống như bánh mì
- Nó chứa một loại bột giấy ăn được và hạt dinh dưỡng thường được rang
- từ đồng nghĩa:
- mít ,
- jak ,
- jack
5. A small ball at which players aim in lawn bowling
- synonym:
- jack
5. Một quả bóng nhỏ mà người chơi nhắm vào bowling cỏ
- từ đồng nghĩa:
- jack
6. An electrical device consisting of a connector socket designed for the insertion of a plug
- synonym:
- jack
6. Một thiết bị điện bao gồm một ổ cắm đầu nối được thiết kế để cắm phích cắm
- từ đồng nghĩa:
- jack
7. Game equipment consisting of one of several small six-pointed metal pieces that are picked up while bouncing a ball in the game of jacks
- synonym:
- jack ,
- jackstones
7. Thiết bị trò chơi bao gồm một trong một số mảnh kim loại nhỏ sáu cánh được nhặt trong khi nảy một quả bóng trong trò chơi giắc cắm
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- xương bánh
8. Small flag indicating a ship's nationality
- synonym:
- jack
8. Cờ nhỏ cho biết quốc tịch của một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- jack
9. One of four face cards in a deck bearing a picture of a young prince
- synonym:
- jack ,
- knave
9. Một trong bốn thẻ mặt trong một bộ bài mang hình ảnh của một hoàng tử trẻ
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- knave
10. Tool for exerting pressure or lifting
- synonym:
- jack
10. Công cụ để gây áp lực hoặc nâng
- từ đồng nghĩa:
- jack
11. Any of several fast-swimming predacious fishes of tropical to warm temperate seas
- synonym:
- jack
11. Bất kỳ loài cá nào có khả năng bơi nhanh từ biển nhiệt đới đến biển ôn đới ấm áp
- từ đồng nghĩa:
- jack
12. Male donkey
- synonym:
- jack ,
- jackass
12. Lừa nam
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- đồ ngốc
verb
1. Lift with a special device
- "Jack up the car so you can change the tire"
- synonym:
- jack ,
- jack up
1. Thang máy với một thiết bị đặc biệt
- "Jack lên xe để bạn có thể thay lốp"
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- lên
2. Hunt with a jacklight
- synonym:
- jacklight ,
- jack
2. Săn bắn với một cái đèn
- từ đồng nghĩa:
- đèn báo ,
- jack