Translation meaning & definition of the word "jab" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "jab" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Jab
[Jab]/ʤæb/
noun
1. A sharp hand gesture (resembling a blow)
- "He warned me with a jab with his finger"
- "He made a thrusting motion with his fist"
- synonym:
- jab ,
- jabbing ,
- poke ,
- poking ,
- thrust ,
- thrusting
1. Một cử chỉ tay sắc bén (lắp lại một cú đánh)
- "Anh ấy đã cảnh báo tôi bằng một cú đâm bằng ngón tay"
- "Anh ấy đã thực hiện một chuyển động mạnh mẽ với nắm đấm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- jab ,
- đâm ,
- chọc ,
- lực đẩy ,
- đẩy mạnh
2. A quick short straight punch
- synonym:
- jab
2. Một cú đấm thẳng nhanh
- từ đồng nghĩa:
- jab
3. The act of touching someone suddenly with your finger or elbow
- "She gave me a sharp dig in the ribs"
- synonym:
- dig ,
- jab
3. Hành động chạm vào ai đó đột ngột bằng ngón tay hoặc khuỷu tay của bạn
- "Cô ấy đã cho tôi một đào sắc nét trong xương sườn"
- từ đồng nghĩa:
- đào ,
- jab
verb
1. Poke or thrust abruptly
- "He jabbed his finger into her ribs"
- synonym:
- jab ,
- prod ,
- stab ,
- poke ,
- dig
1. Chọc hoặc đẩy đột ngột
- "Anh ấy đâm ngón tay vào xương sườn của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- jab ,
- sản phẩm ,
- đâm ,
- chọc ,
- đào
2. Strike or punch with quick and short blows
- synonym:
- jab
2. Tấn công hoặc đấm với những cú đánh nhanh và ngắn
- từ đồng nghĩa:
- jab
3. Stab or pierce
- "He jabbed the piece of meat with his pocket knife"
- synonym:
- stab ,
- jab
3. Đâm hoặc đâm
- "Anh ta đâm miếng thịt bằng dao bỏ túi"
- từ đồng nghĩa:
- đâm ,
- jab
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English