Translation meaning & definition of the word "ivy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ivy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ivy
[Ivy]/aɪvi/
noun
1. Old world vine with lobed evergreen leaves and black berrylike fruits
- synonym:
- ivy ,
- common ivy ,
- English ivy ,
- Hedera helix
1. Cây nho thế giới cũ với lá thường xanh thùy và trái cây màu đen
- từ đồng nghĩa:
- cây thường xuân ,
- thường xuân ,
- Cây thường xuân tiếng Anh ,
- Hedera xoắn
Examples of using
The side of the house was covered with ivy.
Phía nhà được phủ bằng cây thường xuân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English