Translation meaning & definition of the word "iterative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "văn học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Iterative
[Lặp lại]/ɪtəretɪv/
noun
1. The aspect of the verb that expresses the repetition of an action
- synonym:
- iterative ,
- iterative aspect
1. Khía cạnh của động từ thể hiện sự lặp lại của một hành động
- từ đồng nghĩa:
- lặp đi lặp lại ,
- khía cạnh lặp
adjective
1. Marked by iteration
- synonym:
- iterative ,
- reiterative
1. Được đánh dấu bằng lặp
- từ đồng nghĩa:
- lặp đi lặp lại ,
- nhắc lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English