Translation meaning & definition of the word "itemize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngụ ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Itemize
[Mục]/aɪtəmaɪz/
verb
1. Specify individually
- "She enumerated the many obstacles she had encountered"
- "The doctor recited the list of possible side effects of the drug"
- synonym:
- enumerate ,
- recite ,
- itemize ,
- itemise
1. Chỉ định riêng
- "Cô ấy liệt kê nhiều trở ngại mà cô ấy đã gặp phải"
- "Bác sĩ đọc danh sách các tác dụng phụ có thể có của thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- liệt kê ,
- đọc thuộc lòng ,
- chia thành từng khoản
2. Place on a list of items
- "Itemize one's tax deductions"
- synonym:
- itemize ,
- itemise
2. Đặt vào danh sách các mục
- "Xem xét các khoản khấu trừ thuế của một người"
- từ đồng nghĩa:
- chia thành từng khoản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English