Translation meaning & definition of the word "itchy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngứa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Itchy
[Ngứa]/ɪʧi/
adjective
1. Nervous and unable to relax
- "A constant fretful stamping of hooves"
- "A restless child"
- synonym:
- antsy ,
- fidgety ,
- fretful ,
- itchy
1. Lo lắng và không thể thư giãn
- "Một sự đóng dấu liên tục của móng guốc"
- "Một đứa trẻ bồn chồn"
- từ đồng nghĩa:
- kiến ,
- bồn chồn ,
- băn khoăn ,
- ngứa
2. Causing an irritating cutaneous sensation
- Being affect with an itch
- "He had an itchy toe from the mosquito bite"
- synonym:
- itchy
2. Gây ra cảm giác khó chịu ở da
- Bị ảnh hưởng với một cơn ngứa
- "Anh ta bị ngứa ngón chân do muỗi đốt"
- từ đồng nghĩa:
- ngứa
Examples of using
My eyes feel itchy.
Mắt tôi cảm thấy ngứa.
My nose is itchy.
Mũi tôi bị ngứa.
My scalp is very itchy.
Da đầu tôi rất ngứa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English