Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "issuing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát hành" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Issuing

[Phát hành]
/ɪʃuɪŋ/

noun

1. The act of providing an item for general use or for official purposes (usually in quantity)

  • "A new issue of stamps"
  • "The last issue of penicillin was over a month ago"
    synonym:
  • issue
  • ,
  • issuing
  • ,
  • issuance

1. Hành động cung cấp một mặt hàng để sử dụng chung hoặc cho các mục đích chính thức (thường là về số lượng)

  • "Một vấn đề mới của tem"
  • "Vấn đề cuối cùng của penicillin là hơn một tháng trước"
    từ đồng nghĩa:
  • vấn đề
  • ,
  • phát hành