Translation meaning & definition of the word "irritation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Irritation
[Kích thích]/ɪrɪteʃən/
noun
1. The psychological state of being irritated or annoyed
- synonym:
- irritation ,
- annoyance ,
- vexation ,
- botheration
1. Trạng thái tâm lý bị kích thích hoặc khó chịu
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- phiền toái ,
- phật ý ,
- phiền phức
2. A sudden outburst of anger
- "His temper sparked like damp firewood"
- synonym:
- pique ,
- temper ,
- irritation
2. Một cơn giận dữ bất ngờ
- "Tính khí nóng nảy của anh ấy như củi ẩm ướt"
- từ đồng nghĩa:
- pique ,
- tính khí ,
- kích thích
3. (pathology) abnormal sensitivity to stimulation
- "Any food produced irritation of the stomach"
- synonym:
- irritation
3. (bệnh lý) nhạy cảm bất thường với kích thích
- "Bất kỳ thực phẩm nào tạo ra kích ứng dạ dày"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích
4. The neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
- synonym:
- excitation ,
- innervation ,
- irritation
4. Hưng phấn thần kinh hoặc điện của một cơ quan hoặc cơ hoặc tuyến
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- bảo tồn
5. An uncomfortable feeling of mental painfulness or distress
- synonym:
- discomfort ,
- soreness ,
- irritation
5. Một cảm giác khó chịu của đau đớn hoặc đau khổ về tinh thần
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- đau nhức ,
- kích thích
6. Unfriendly behavior that causes anger or resentment
- synonym:
- aggravation ,
- irritation ,
- provocation
6. Hành vi không thân thiện gây ra sự tức giận hoặc oán giận
- từ đồng nghĩa:
- làm nặng thêm ,
- kích thích ,
- khiêu khích
7. The act of troubling or annoying someone
- synonym:
- annoyance ,
- annoying ,
- irritation ,
- vexation
7. Hành động gây phiền hà hoặc làm phiền ai đó
- từ đồng nghĩa:
- phiền toái ,
- phiền phức ,
- kích thích ,
- phật ý
Examples of using
There was no irritation on his part.
Không có sự kích thích từ phía anh ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English