Translation meaning & definition of the word "irrigate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xúc phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Irrigate
[Thủy lợi]/ɪrəget/
verb
1. Supply with water, as with channels or ditches or streams
- "Water the fields"
- synonym:
- water ,
- irrigate
1. Cung cấp nước, như với các kênh hoặc mương hoặc suối
- "Nước các cánh đồng"
- từ đồng nghĩa:
- nước ,
- tưới
2. Supply with a constant flow or sprinkling of some liquid, for the purpose of cooling, cleansing, or disinfecting
- "Irrigate the wound"
- synonym:
- irrigate
2. Cung cấp một dòng chảy liên tục hoặc rắc một số chất lỏng, cho mục đích làm mát, làm sạch hoặc khử trùng
- "Cưới vết thương"
- từ đồng nghĩa:
- tưới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English