Translation meaning & definition of the word "irreversible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể đảo ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Irreversible
[Không thể đảo ngược]/ɪrɪvərsəbəl/
adjective
1. Incapable of being reversed
- "Irreversible momentum toward revolution"
- synonym:
- irreversible
1. Không có khả năng bị đảo ngược
- "Động lực không thể đảo ngược đối với cách mạng"
- từ đồng nghĩa:
- không thể đảo ngược
Examples of using
But few people ponder over the fact that copying English words, terms and phrases causes irreversible mental changes.
Nhưng ít người suy ngẫm về thực tế rằng việc sao chép các từ, thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh gây ra những thay đổi tinh thần không thể đảo ngược.
The death penalty is final and irreversible.
Hình phạt tử hình là cuối cùng và không thể đảo ngược.
The death penalty is final and irreversible.
Hình phạt tử hình là cuối cùng và không thể đảo ngược.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English