Translation meaning & definition of the word "irremediable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể chấp nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Irremediable
[Không thể tin được]/ɪrɪmidiəbəl/
adjective
1. Impossible to remedy or correct or redress
- "An irremediable error"
- "Irremediable defects of character"
- synonym:
- irremediable
1. Không thể khắc phục hoặc sửa chữa hoặc khắc phục
- "Một lỗi không thể sửa chữa"
- "Khiếm khuyết không thể chối cãi của nhân vật"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chối cãi
Examples of using
The doctor said that this sickness is irremediable.
Bác sĩ nói rằng căn bệnh này là không thể chữa được.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English