Translation meaning & definition of the word "ironically" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "trớ trêu thay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ironically
[Trớ trêu thay]/aɪrɑnɪkli/
adverb
1. Contrary to plan or expectation
- "Ironically, he ended up losing money under his own plan"
- synonym:
- ironically
1. Trái với kế hoạch hoặc kỳ vọng
- "Trớ trêu thay, cuối cùng anh ấy lại thua lỗ theo kế hoạch của chính mình"
- từ đồng nghĩa:
- trớ trêu thay
2. In an ironic manner
- "She began to mimic him ironically"
- synonym:
- ironically
2. Một cách mỉa mai
- "Cô ấy bắt đầu bắt chước anh ấy một cách mỉa mai"
- từ đồng nghĩa:
- trớ trêu thay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English