Translation meaning & definition of the word "irk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "irk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Irk
[Irk]/ərk/
verb
1. Irritate or vex
- "It galls me that we lost the suit"
- synonym:
- gall ,
- irk
1. Kích thích hoặc vex
- "Nó nói với tôi rằng chúng tôi đã mất bộ đồ"
- từ đồng nghĩa:
- mật ,
- irk
Examples of using
It was a pleasure to meet you Stella, I am so sorry for whatever I said to irk you the wrong way.
Rất vui được gặp bạn Stella, tôi rất xin lỗi vì bất cứ điều gì tôi nói để làm phiền bạn sai cách.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English