Translation meaning & definition of the word "iridescent" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ iridescent sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Iridescent
[óng ánh]/ɪrədɛsənt/
adjective
1. Varying in color when seen in different lights or from different angles
- "Changeable taffeta"
- "Chatoyant (or shot) silk"
- "A dragonfly hovered, vibrating and iridescent"
- synonym:
- changeable ,
- chatoyant ,
- iridescent ,
- shot
1. Khác nhau về màu sắc khi nhìn thấy trong các ánh sáng khác nhau hoặc từ các góc độ khác nhau
- "Taffeta có thể thay đổi"
- "Lụa trò chuyện (hoặc bắn)"
- "Một con chuồn chuồn bay lượn, rung động và óng ánh"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi ,
- nói nhảm ,
- ánh kim ,
- bắn
2. Having a play of lustrous rainbow colors
- "An iridescent oil slick"
- "Nacreous (or pearlescent) clouds looking like mother-of-pearl"
- "A milky opalescent (or opaline) luster"
- synonym:
- iridescent ,
- nacreous ,
- opalescent ,
- opaline ,
- pearlescent
2. Có một trò chơi của màu sắc cầu vồng bóng
- "Một vết dầu óng ánh"
- "Những đám mây xà cừ (hoặc ngọc trai) trông giống như xà cừ"
- "Ánh sáng trắng đục (hoặc opaline) màu trắng đục"
- từ đồng nghĩa:
- ánh kim ,
- xà cừ ,
- trắng đục ,
- opaline ,
- ngọc trai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English