Translation meaning & definition of the word "inward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng nội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inward
[Hướng nội]/ɪnwərd/
adjective
1. Relating to or existing in the mind or thoughts
- "A concern with inward reflections"
- synonym:
- inward
1. Liên quan đến hoặc tồn tại trong tâm trí hoặc suy nghĩ
- "Một mối quan tâm với phản xạ bên trong"
- từ đồng nghĩa:
- hướng nội
2. Directed or moving inward or toward a center
- "The inbound train"
- "Inward flood of capital"
- synonym:
- inbound ,
- inward
2. Hướng hoặc di chuyển vào trong hoặc hướng về một trung tâm
- "Tàu vào"
- "Trận lụt nội địa"
- từ đồng nghĩa:
- trong nước ,
- hướng nội
adverb
1. Toward the center or interior
- "Move the needle further inwards!"
- synonym:
- inward ,
- inwards
1. Về phía trung tâm hoặc nội thất
- "Di chuyển kim vào trong!"
- từ đồng nghĩa:
- hướng nội ,
- hướng vào trong
2. To or toward the inside of
- "Come in"
- "Smash in the door"
- synonym:
- in ,
- inwards ,
- inward
2. Đến hoặc về phía bên trong của
- "Đi vào"
- "Đập cửa"
- từ đồng nghĩa:
- trong ,
- hướng vào trong ,
- hướng nội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English