Translation meaning & definition of the word "inviolable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất khả xâm phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inviolable
[Bất khả xâm phạm]/ɪnvaɪələbəl/
adjective
1. Incapable of being transgressed or dishonored
- "The person of the king is inviolable"
- "An inviolable oath"
- synonym:
- inviolable
1. Không có khả năng bị vi phạm hoặc bị từ chối
- "Người của nhà vua là bất khả xâm phạm"
- "Một lời thề bất khả xâm phạm"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả xâm phạm
2. Immune to attack
- Incapable of being tampered with
- "An impregnable fortress"
- "Fortifications that made the frontier inviolable"
- "A secure telephone connection"
- synonym:
- impregnable ,
- inviolable ,
- secure ,
- strong ,
- unassailable ,
- unattackable
2. Miễn dịch tấn công
- Không có khả năng bị can thiệp
- "Một pháo đài bất khả xâm phạm"
- "Pháo đài làm cho biên giới bất khả xâm phạm"
- "Một kết nối điện thoại an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả xâm phạm ,
- an toàn ,
- mạnh mẽ ,
- không thể chấp nhận ,
- không thể tấn công
3. Must be kept sacred
- synonym:
- inviolable ,
- inviolate ,
- sacrosanct
3. Phải được giữ thiêng liêng
- từ đồng nghĩa:
- bất khả xâm phạm
4. Not capable of being violated or infringed
- "Infrangible human rights"
- synonym:
- absolute ,
- infrangible ,
- inviolable
4. Không có khả năng bị xâm phạm hoặc xâm phạm
- "Nhân quyền vô hình"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đối ,
- vô hình ,
- bất khả xâm phạm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English