Translation meaning & definition of the word "invincible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất khả chiến bại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Invincible
[Bất khả chiến bại]/ɪnvɪnsəbəl/
adjective
1. Incapable of being overcome or subdued
- "An invincible army"
- "Her invincible spirit"
- synonym:
- invincible ,
- unbeatable ,
- unvanquishable
1. Không có khả năng vượt qua hoặc khuất phục
- "Một đội quân bất khả chiến bại"
- "Tinh thần bất khả chiến bại của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả chiến bại ,
- vô địch ,
- không thể chối cãi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English