Translation meaning & definition of the word "investigator" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điều tra viên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Investigator
[Điều tra viên]/ɪnvɛstəgetər/
noun
1. A scientist who devotes himself to doing research
- synonym:
- research worker ,
- researcher ,
- investigator
1. Một nhà khoa học cống hiến hết mình để làm nghiên cứu
- từ đồng nghĩa:
- công nhân nghiên cứu ,
- nhà nghiên cứu ,
- điều tra viên
2. Someone who investigates
- synonym:
- investigator
2. Người điều tra
- từ đồng nghĩa:
- điều tra viên
3. A police officer who investigates crimes
- synonym:
- detective ,
- investigator ,
- tec ,
- police detective
3. Một sĩ quan cảnh sát điều tra tội phạm
- từ đồng nghĩa:
- thám tử ,
- điều tra viên ,
- tec ,
- thám tử cảnh sát
Examples of using
She hired a private investigator.
Cô đã thuê một điều tra viên tư nhân.
He hired a private investigator.
Ông thuê một điều tra viên tư nhân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English