Translation meaning & definition of the word "invest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu tư" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Invest
[Đầu tư]/ɪnvɛst/
verb
1. Make an investment
- "Put money into bonds"
- synonym:
- invest ,
- put ,
- commit ,
- place
1. Đầu tư
- "Đặt tiền vào trái phiếu"
- từ đồng nghĩa:
- đầu tư ,
- đặt ,
- cam kết ,
- nơi
2. Give qualities or abilities to
- synonym:
- endow ,
- indue ,
- gift ,
- empower ,
- invest ,
- endue
2. Đưa ra những phẩm chất hoặc khả năng để
- từ đồng nghĩa:
- ban cho ,
- quá hạn ,
- món quà ,
- trao quyền ,
- đầu tư ,
- kết thúc
3. Furnish with power or authority
- Of kings or emperors
- synonym:
- invest ,
- clothe ,
- adorn
3. Cung cấp sức mạnh hoặc thẩm quyền
- Của các vị vua hoặc hoàng đế
- từ đồng nghĩa:
- đầu tư ,
- mặc quần áo ,
- tô điểm
4. Provide with power and authority
- "They vested the council with special rights"
- synonym:
- invest ,
- vest ,
- enthrone
4. Cung cấp quyền lực và thẩm quyền
- "Họ trao cho hội đồng các quyền đặc biệt"
- từ đồng nghĩa:
- đầu tư ,
- áo vest ,
- say mê
5. Place ceremoniously or formally in an office or position
- "There was a ceremony to induct the president of the academy"
- synonym:
- induct ,
- invest ,
- seat
5. Đặt nghi lễ hoặc chính thức trong một văn phòng hoặc vị trí
- "Có một buổi lễ giới thiệu chủ tịch của học viện"
- từ đồng nghĩa:
- cảm ứng ,
- đầu tư ,
- ghế ngồi
Examples of using
How much money do you plan to invest in government bonds?
Bạn dự định đầu tư bao nhiêu tiền vào trái phiếu chính phủ?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English