Translation meaning & definition of the word "invalid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hợp lệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Invalid
[Không hợp lệ]/ɪnvələd/
noun
1. Someone who is incapacitated by a chronic illness or injury
- synonym:
- invalid ,
- shut-in
1. Người bị mất khả năng do bệnh mãn tính hoặc chấn thương
- từ đồng nghĩa:
- không hợp lệ ,
- im lặng
verb
1. Force to retire, remove from active duty, as of firemen
- synonym:
- invalid
1. Buộc phải nghỉ hưu, loại bỏ khỏi nhiệm vụ đang hoạt động, như của lính cứu hỏa
- từ đồng nghĩa:
- không hợp lệ
2. Injure permanently
- "He was disabled in a car accident"
- synonym:
- disable ,
- invalid ,
- incapacitate ,
- handicap
2. Bị thương vĩnh viễn
- "Anh ấy bị tàn tật trong một tai nạn xe hơi"
- từ đồng nghĩa:
- vô hiệu hóa ,
- không hợp lệ ,
- mất khả năng ,
- điểm chấp
adjective
1. Having no cogency or legal force
- "Invalid reasoning"
- "An invalid driver's license"
- synonym:
- invalid
1. Không có sự hợp tác hoặc lực lượng pháp lý
- "Lý luận không hợp lệ"
- "Bằng lái xe không hợp lệ"
- từ đồng nghĩa:
- không hợp lệ
2. No longer valid
- "The license is invalid"
- synonym:
- invalid
2. Không còn hiệu lực
- "Giấy phép không hợp lệ"
- từ đồng nghĩa:
- không hợp lệ
Examples of using
Any alteration to this certificate renders it invalid and use of an altered certificate could constitute a criminal offence.
Bất kỳ thay đổi nào đối với chứng chỉ này đều làm cho nó không hợp lệ và việc sử dụng chứng chỉ bị thay đổi có thể cấu thành tội hình sự.
It's because of you that I'm an invalid.
Đó là vì bạn mà tôi không hợp lệ.
The password you have entered is invalid.
Mật khẩu bạn đã nhập không hợp lệ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English